Máy in mã vạch tem nhãn GoDEX ZX420 - Hàng nhập khẩu
21.700.000 đ
Uy tín
Giao toàn quốc
Được kiểm hàng
Chi tiết sản phẩm
Tình trạng
Mới
Thương hiệu
GoDEX
Kích thước
Chiều dài: 403 mmChiều rộng: 274 mmChiều cao: 260 mm
SKU
2612214938048

Máy in mã vạch - tem nhãn GoDEX ZX420 thuộc dòng sản phẩm máy in công nghiệp. Đây là thiết bị được đổi mới dựa trên những phản hồi của khách hàng về các model trước đó nhằm nâng cao khả năng đáp ứng, phục vụ khách hàng tốt hơn.
Những đặc điểm nổi nật của ZX420 có thể kể đến như:
Thiết kế tinh tế, nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
CPU 32bit cho phép xử lý thông tin tem nhãn nhanh, hiệu quả
Màn hình LCD màu được nâng cấp với kích thước 2.4" kết hợp cùng các phím bấm trực quan hỗ trợ vận hành dễ dàng
Khung máy bằng kim loại chắc chắn, độ bền cao
Tốc độ in nhanh chóng 152 mm/s
Độ rộng in 108 mm
Công nghệ in
In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp
Độ phân giải
203 dpi (8 dots/mm)
Tốc độ in
6 ips (152 mm/s)
Độ rộng in
4.25” (108mm)
Độ dài in
Tối thiểu: 0.16” (4 mm)
Tối đa: 157.44” ( 3999mm)
Bộ xử lý
32-bit RISC CPU
Bộ nhớ
Flash: 128 MB
SDRAM: 32 MB
Loại cảm biến
Cảm biến phản xạ điều chỉnh, cảm biến truyền, căn trái
Độ rộng nhãn
Tear : Tối thiểu: 1” (25.4 mm) – Tối đa: 4.64” (118 mm)
Cutter : Tối đa: 4.61” (117 mm)
Dispenser / Rewind : Tối đa 4.64” (118 mm)
Độ dày nhãn
Tối thiểu: 0.003” (0.076 mm) – Tối đa: 0.01” (0.25 mm)
Đường kính cuộn nhãn
Tối đa 8” (203.2 mm) với lõi 3" (76.2 mm)
Tối đa 6” (152.4 mm) với lõi 1.5" (38.1 mm)
Tối đa 5" (127 mm) với lõi 1" (25.4 mm)
Đường kính lõi cuộn nhãn
Tối thiểu: 1 " (25.4 mm) – Tối đa: 3" (76.2 mm)
Loại mực
Wax, wax/resin, resin
Độ dài mực
Tối đa 1476’ (450 m)
Độ rộng mực
Tối thiểu: 1.18” (30 mm) – Tối đa: 4.33” (110 mm)
Đường kính cuộn mực
3” (76.2 mm)
Đường kính lõi cuộn mực
1” (25.4 mm)
Ngôn ngữ máy in
EZPL, GEPL, GZPL auto switch
Mã vạch
1-D Bar Codes: China Postal Code, Codabar, Code 11, Code 32,Code 39, Code 93, Code 128 (subset A, B, C), EAN-8, EAN13, EAN 8/13 (with 2 & 5 digits extension), EAN 128, FIM, German Post Code, GS1 DataBar, HIBC, Industrial 2 of 5 , Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2- o-f 5 with Shipping Bearer Bars, ISBT – 128, ITF 14, Japanese Postnet, Logmars, MSI, Postnet, Plessey, Planet 11 & 13 digit, RPS 128, Random Weight, Standard 2 of 5, Telepen, UPC-A, UPC-E, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extension, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart
2-D Bar Codes: Aztec code, Code 49,Codablock F , Datamatrix code, MaxiCode, Micro PDF417, Micro QR code, PDF417,QR code, TLC 39
Giao diện kết nối
USB 2.0 (B-Type)
Bảng điều khiển
1 Nút bật / tắt nguồn với đèn nền LED màu xanh lá cây
1 nút hiệu chỉnh ở bảng điều khiển phía sau
1 Phím điều khiển: FEED / PAUSE / CANCEL với đèn LED hai màu
đèn nền: Sẵn sàng (Xanh lục); Lỗi (Đỏ)
Kích thước
Chiều dài: 15.86” (403 mm)
Chiều rộng: 10.79” (274 mm)
Chiều cao: 10.24” (260 mm)
Trọng lượng
10.8 Kg
Tùy chọn
Cutter (Dealer Install)
Parallel port adaptor module (Centronic female 36-pin)(Dealer Install)
Bluetooth (Dealer Installer)
Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) (Dealer Install)
External label rewinder
Label Dispenser (Dealer Install)
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....