Thiết bị bảo mật Cisco ASA5515-K9 - Hàng Nhập Khẩu
51.000.000 đ
Uy tín
Giao toàn quốc
Được kiểm hàng
Chi tiết sản phẩm
Tình trạng
Mới
Thương hiệu
Cisco
Kích thước
4.24x 42.9 x 39.5 cm
Phụ kiện đi kèm
Sách hướng dẫn
SKU
6363241341108

Thiết bị bảo mật Cisco ASA5515-K9 hỗ trợ chuyển đổi dự phòng Active / Active và Acitve / standby để cho phép dự phòng tường lửa.
Nó cung cấp đến 1,2 Gbps trạng thái kiểm tra thông qua, 250 IPsec VPN peers, 250.000 kết nối đồng thời và 1 khe cắm mở rộng, làm cho nó lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ, kích thước trung bình hoặc văn phòng chi nhánh.
250 IPSec VPN ngang hàng, thông lượng kiểm tra trạng thái lên tới 1,2 Gbps, 250.000 kết nối đồng thời.
Dịch vụ tường lửa dựa trên đám mây và phần mềm, 3DES / AES, 2 máy ngang hàng SSL VPN.
6 cổng GE đồng, 1 cổng quản lý GE đồng, 1 khe cắm mở rộng.
Kiểm soát và hiển thị ứng dụng của Cisco (AVC), Thiết yếu bảo mật web của Cisco (WSE).
Bộ nhớ 8 GB, đèn flash 8 GB.
Thông số kỹ thuật
Stateful Inspection Throughput (Maximum) 1.2 Gbps Stateful Inspection Throughput (Multiprotocol) 600 Mbps IPS Throughput 400 Mpbs (Extra hardware not required) Next-Generation Throughput (Multiprotocol) 350 Mbps 3DES/AES VPN Throughput 250 Mbps Users/Nodes Unlimited IPsec VPN Peers 250 Cisco Cloud Web Security Users 250 Premium AnyConnect VPN Peers(Included/Maximum) 2 / 250 Concurrent Connections 250,000 New Connections/Second 15,000 Virtual Interfaces (VLANs) 100 Security Contexts (Included/Maximum) 2,5 High Availability Active / Active and Active / Standby Expansion Slot 1 interface card USB 2.0 Ports 2 Integrated I/O 6 GE Copper Expansion I/O 6 GE Copper or 6 GE SFP Serial Ports 1 RJ-45 console Solid State Drive 1 slot, 120 GB MLC SED Memory 8 GB Minimum System Flash 8 GB System Bus Multibus architecture Temperature 23 to 104°F (-5 to 40°C) Relative Humidity 10 to 90 percent noncondensing Altitude Designed and tested for 0 to 15,000 ft (4572m) Shock 70G, 4.22 m/sec Vibration 0.41 Grms2 (3 to 500 Hz) random input Acoustic Noise 64.2 dBa max Temperature -13 to 158ºF (-25 to 70ºC) Relative Humidity 10 to 90 percent noncondensing Altitude Designed and tested for 0 to 15,000 ft (4570m) Shock 70G, 4.22 m/sec Vibration 1.12 Grms2 (3 to 500 Hz) random input AC Range Line Voltage 100 to 240 VAC AC Normal Line Voltage 100 to 240 VAC AC Current 4.85A AC Frequency 50 / 60 Hz DC Domestic Line Voltage -40.5 to 56 VDC (-48 VDC nominal) DC International Line Voltage -55 to -72 VDC (-60 VDC nominal) DC Current 15A (maximum input) Steady State 65W Maximum Peak 70W Maximum Heat Dissipation 239 BTU/hr Form Factor 1 RU, 19-in. rack-mountable Safety IEC 60950-1: 2005, 2nd Edition EN 60950-1:2006+A11: 2009 UL 60950-1:2007, 2ndEdition; CSA C22.2 No. 60950-1-07, 2ndEdition Electromagnetic Compatibility (EMC) CE: EN55022 2006+A1: 2007 Class A; EN55024 1998+A1:2001+A2:2003; EN61000-3-2 2009; EN61000-3-3 2008;FCC: CFR 47, Part 15 Subpart B Class A 2010, ANSI C63.4 2009; ICES-003 ISSUE 4 FEBRUARY.2004; VCCI: V-3/2011.04; C-TICK: AS/NZS CISPR 22,2009 KC: KN22 & KN24 Industry Certifications In process Dimensions (H x W x D) 4.24 x 42.9 x 39.5 cm Weight (with AC Power Supply) 6.07 kg Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....