Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C9300-24T-A - Hàng chính hãng
52.000.000 đ
Uy tín
Giao toàn quốc
Được kiểm hàng
Chi tiết sản phẩm
Tình trạng
Mới
Thương hiệu
Cisco
Xuất xứ thương hiệu
China
Phụ kiện đi kèm
Sách hướng dẫnNguồn
SKU
2315135580753

Đặc tính kỹ thuật thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C9300-24T-A Thiết bị mạng Switch Cisco C9300-24T-A là nền tảng chuyển mạch doanh nghiệp có hỗ trợ tính năng Stacking của Cisco được xây dựng để bảo mật, IoT (Internet of Things), di động và đám mây. Switch Cisco C9300-24T-A hỗ trợ tính năng Stack với bandwidth lên tới 480 Gbps, cao nhất từ trước đến nay. C9300-24T-A sử dụng kiến trúc CPU x86 và bộ nhớ nhiều hơn, cho phép lưu trữ nhiều IOS và chạy các ứng dụng của bên thứ ba.
Thiết bị chuyển mạch này cũng có thể sử dụng tương thích với một số những loại module như: C9300-NM-4G, C9300-NM-4G=, C9300-NM-8X, C9300-NM-8X=, C9300-NM-2Q, C9300-NM-2Q=

C9300-24T-A Specification Part Number C9300-24T-A Product Description Catalyst 9300 24-port data only, Network Advantage Total 10/100/1000 or Multigigabit copper ports 24 Default AC power supply 350W AC Available PoE power — Cisco StackWise-480 Yes Cisco StackPower Yes Default power supply PWR-C1-350WAC Switching capacity 208 Gbps on 24-port Gigabit Ethernet model Stacking bandwidth 480 Gbps Total number of MAC addresses 32,000 Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) IPv4 routing entries 32,000 IPv6 routing entries 16,000 Multicast routing scale 8000 QoS scale entries 5120 ACL scale entries 5120 Packet buffer per SKU 16 MB buffer for 24- or 48-port Gigabit Ethernet models FNF entries 64,000 flow on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models DRAM 8 GB Flash 16 GB VLAN IDs 4000 Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) 2000 Jumbo frames 9198 bytes Total routed ports per 9300 Series stack 208 Wireless bandwidth per switch Up to 48 Gbps on 24-port Gigabit Ethernet model Forwarding rate 154.76 Mpps Dimensions (H x W x D) 1.73 x 17.5 x 17.5 Inches Weight 16.33 Pounds Mean time between failures (hours) 299,000 Safety certifications ●  UL 60950-1  
●  CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1
●  EN 60950-1
●  IEC 60950-1
●  AS/NZS 60950.1
●  IEEE 802.3
Electromagnetic emissions certifications ●  47 CFR Part 15  
●  CISPR22 Class A
●  EN 300 386 V1.6.1
●  EN 55022 Class A
●  EN 55032 Class A
●  CISPR 32 Class A
●  EN61000-3-2
●  EN61000-3-3
●  ICES-003 Class A
●  TCVN 7189 Class A
●  V-3 Class A
●  CISPR24
●  EN 300 386
●  EN55024
●  TCVN 7317
Environmental Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....