Giới thiệu D-LINK DES-1008PA - Bộ chia cổng mạng 8 cổng 10 / 100 Mbps với 4 cổng PoE
D-LINK DES-1008PA - Bộ chia cổng mạng 8 cổng với 4 cổng PoE
✔✔✔ MÔ TẢ SẢN PHẨM ✔✔✔
• Thiết kế nhỏ gọn cho phép bạn lắp đặt bất kỳ vị trí thuận tiện nào, với đầu nối nguồn và các cổng được giấu gọn gàng ở phía sau
• Tất cả các cổng đều hỗ trợ chéo MDI / MDI-X tự động
• IEEE 802.3x flow control
• Thiết kế gọn nhẹ, Hoạt động không gây tiếng ồn
✔✔✔ BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG 36 THÁNG ✔✔✔
✔ CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG 100%
✔✔✔ ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT ✔✔✔
Nguồn: External 51 V / 1.25 A power adapter
Công suất: • 62 Watts maximum • PoE up to 15.4 Watts per port (ports 1-4 only)
Nhiệt độ:
• Hoạt động : 0 to 40 °C (32 to 104 °F)
• Bảo quản: -10 to 70 ˚C (14 to 158 ˚F)
Độ ẩm:
• Hoạt động : 5% to 90% RH không ngưng tụ
Standards
• IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet (twisted-pair copper)
• ANSI/IEEE 802.3 NWay auto-negotiation
• IEEE 802.3x flow control
• IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet (twisted-pair copper)
Switching Fabric
• 1.6 Gbps switching fabric
Data Transfer Rates
• Ethernet • 10 Mbps (half duplex) • 20 Mbps (full duplex)
• Fast Ethernet • 100 Mbps (half duplex) • 200 Mbps (full duplex)
Media Interface Exchange
• Auto MDI/MDI-X adjustment for all ports
Network Cables
• 10BASE-T: • UTP CAT 3/4/5/5e (100 m max.) • EIA/TIA-586 100-ohm STP (100 m max.)
• 100BASE-TX • UTP CAT 5/5e (100 m max.) • EIA/TIA-568 100-ohm STP (100 m max.)
LED Indicators
• Per unit: Power / PoE Max
• Per port: Activity / Link and Speed
• Per port: Power / Status
Transmission Method
• Store-and-forward
MAC Address Table
• 2K entries per device
Packet Filtering / Forwarding Rates
• Ethernet: 14,880 pps per port
• Fast Ethernet: 148,800 pps per port
RAM Buffer
• 96 KB per device
Giá ALPHR